Thông tin liên hệ
Đ/c: Phường Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 096.789.6898 - 0982.589.698
Email: phuthanh@dongngan.com.vn
Tên sản phẩm: Barium Oxide
Tên gọi khác: Bari Oxit, Bari Oxit, Oxide của Bari, Bari Oxide, Oxit Bari, Barium Monoxide, Bari Monoxide, BaO, Oxit Barium, Bari Oxyde.
Công thức hóa học: BaO
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Barium Oxide – Bari Oxit – BaO là gì?
Barium Oxide (BaO), hay còn gọi là Bari Oxit, là một hợp chất vô cơ của bari và oxy. Nó có dạng bột trắng, có tính kiềm mạnh và dễ phản ứng với nước. Để tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂). Barium oxide là một oxit cơ bản, có khả năng hấp thụ carbon dioxide từ không khí và biến thành barium carbonate (BaCO₃).
BaO được sản xuất chủ yếu từ việc nhiệt phân barium carbonate (BaCO₃) ở nhiệt độ cao. Quá trình này tách ra oxit bari và thải ra khí carbon dioxide. Barium Oxide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bao gồm sản xuất thủy tinh, gốm sứ và các hợp chất bari khác. Trong ngành sản xuất thủy tinh, BaO đóng vai trò là chất làm tăng độ bền và độ trong suốt của thủy tinh. Ngoài ra, Barium Oxide còn được sử dụng trong công nghiệp khai thác khoáng sản. Đặc biệt trong việc xử lý các quặng chứa silica và nhôm.
Bari Oxit còn có ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học khác như làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Hoặc điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước. Với tính chất dễ dàng hấp thụ ẩm và phản ứng mạnh với axit. BaO cũng cần được bảo quản cẩn thận trong môi trường khô ráo để tránh biến chất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Oxide – Bari Oxit – BaO
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Barium Oxide là một chất rắn màu trắng. Có thể tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc viên nhỏ tùy thuộc vào quá trình sản xuất.
- Khối lượng riêng: BaO có khối lượng riêng khá lớn, khoảng 5,72 g/cm³, cho thấy nó là một chất rắn khá nặng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Barium Oxide có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 1.920°C, cho thấy nó có độ bền nhiệt rất tốt.
- Tính dễ tan: BaO không tan trong nước, nhưng khi phản ứng với nước, nó sẽ tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂), một chất tan trong nước.
- Tính dễ hút ẩm: BaO rất dễ hút ẩm từ không khí, và khi tiếp xúc với độ ẩm, nó sẽ phản ứng để tạo thành barium hydroxide.
Tính chất hóa học
- Phản ứng với nước: Barium Oxide dễ dàng phản ứng với nước để tạo thành Barium Hydroxide (Ba(OH)₂), một chất kiềm mạnh.BaO+H2O→Ba(OH)2
- Phản ứng với axit: BaO là một oxit kiềm, nên nó có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra barium chloride (BaCl₂) và nước.BaO+2HCl→BaCl2+H2O
- Phản ứng với khí carbon dioxide: BaO có thể hấp thụ khí CO₂ từ không khí để tạo thành Barium Carbonate (BaCO₃), một muối vô cơ không tan trong nước.BaO+CO2→BaCO3
- Phản ứng với các oxit axit: Barium Oxide cũng có thể phản ứng với các oxit axit. Chẳng hạn như silicon dioxide (SiO₂) trong các quặng khoáng. Để tạo thành các hợp chất mới.BaO+SiO2→BaSiO3
- Phản ứng với các kim loại khác: BaO có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, để tạo thành các hợp chất bari khác.
3. Ứng dụng của Barium Oxide – Bari Oxit – BaO do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất thủy tinh đặc biệt
- Phân tích ứng dụng: Barium Oxide (BaO) được sử dụng để sản xuất thủy tinh có tính chất quang học đặc biệt, chẳng hạn như thủy tinh quang học và thủy tinh chịu nhiệt. BaO được thêm vào trong quá trình sản xuất thủy tinh để cải thiện độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh.
- Cơ chế hoạt động: BaO giúp tăng điểm nóng chảy của thủy tinh, đồng thời cải thiện khả năng truyền ánh sáng qua vật liệu. Trong quá trình nấu chảy thủy tinh, BaO tham gia vào việc làm giảm tán xạ ánh sáng do cải thiện cấu trúc tinh thể của thủy tinh. Hiện tượng vật lý chính ở đây là sự thay đổi điểm nóng chảy và khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh.
2. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
- Phân tích ứng dụng: BaO là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, như gạch chịu lửa, được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất thép.
- Cơ chế hoạt động: Barium Oxide có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt hiệu quả, nhờ vào tính chất ổn định ở nhiệt độ cao. BaO kết hợp với các oxit khác như SiO₂ và Al₂O₃ trong quá trình nung, giúp tạo thành các hợp chất có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cực lớn mà không bị phân hủy. Khi gặp nhiệt độ cao, BaO không bị biến đổi về mặt hóa học, giúp duy trì độ bền cơ học của vật liệu.
3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Phân tích ứng dụng: BaO đóng vai trò là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong các quá trình tổng hợp hữu cơ, như phản ứng chuyển hóa hợp chất carbon và hydrocacbon.
- Cơ chế hoạt động: BaO là một base mạnh, giúp kích thích các phản ứng loại bỏ proton (H⁺) từ các hợp chất hữu cơ, từ đó thúc đẩy phản ứng trao đổi nhóm hydroxyl. Phản ứng hóa học cơ bản có thể là: BaO+H2O→Ba(OH)2. Trong quá trình này, BaO giúp tăng cường quá trình phân hủy và tổng hợp các hợp chất hữu cơ, làm tăng hiệu suất phản ứng.
4. Ứng dụng trong pin và thiết bị điện tử
- Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong các linh kiện điện tử, chẳng hạn như bóng đèn huỳnh quang, tụ điện, và các mạch điện tử, nhờ vào khả năng dẫn điện và khả năng phát xạ quang học.
- Cơ chế hoạt động: BaO hoạt động bằng cách tạo ra một môi trường ion hóa trong các thiết bị điện tử, giúp tăng cường khả năng phát xạ ánh sáng trong bóng đèn huỳnh quang. Nó cũng đóng vai trò trong việc điều chỉnh khả năng dẫn điện trong các linh kiện điện tử khác, nhờ vào tính chất điện ly của BaO.
5. Sản xuất bột nhựa và cao su
- Phân tích ứng dụng: Barium Oxide giúp cải thiện các tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa và cao su. Nó giúp gia tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của các sản phẩm này.
- Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với các thành phần trong nhựa và cao su, tạo ra các liên kết ổn định hơn giữa các phân tử, giúp cải thiện độ bền và tính chất cơ học. Ngoài ra, BaO còn làm giảm sự co rút của cao su khi chịu nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện độ bền kéo và khả năng đàn hồi của sản phẩm cuối cùng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Barium Oxide – Bari Oxit – BaO”