Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4
Giá bán: Liên Hệ
Gọi ngay để có giá tốt
096 789 6898Thông tin liên hệ
Đ/c: Phường Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 096.789.6898 - 0982.589.698
Email: phuthanh@dongngan.com.vn
Tên sản phẩm: Ammonium Perchlorate
Tên gọi khác: Amoni Peclorat, AP, Amoni Perchlorat, Perchloric acid, ammonium salt, Ammonium chlorate
Công thức: NH4ClO4
Số CAS: 7790-98-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 là gì?
Ammonium perchlorate (NH₄ClO₄) là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhiên liệu tên lửa rắn và pháo hoa. Với khả năng oxy hóa mạnh, ammonium perchlorate đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp oxy cần thiết để đốt cháy nhiên liệu, giúp tạo ra lực đẩy mạnh mẽ cho các tên lửa.
Là một tinh thể màu trắng, ammonium perchlorate tan tốt trong nước và có khối lượng phân tử là 117.49 g/mol. Nhờ tính chất đặc biệt này, nó không chỉ được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ mà còn được ứng dụng trong pháo hoa và một số loại chất nổ công nghiệp, tạo ra các hiệu ứng đẹp mắt và mạnh mẽ.
Tuy nhiên, ammonium perchlorate cũng là một chất hóa học nguy hiểm do tính oxy hóa mạnh của nó. Việc lưu trữ và sử dụng hợp chất này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn để tránh nguy cơ cháy nổ. Người xử lý cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân theo các quy định an toàn hóa chất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4
Tính chất vật lý của Ammonium Perchlorate (NH₄ClO₄):
- Trạng thái: Tinh thể rắn
- Màu sắc: Trắng
- Khối lượng phân tử: 117.49 g/mol
- Tỉ trọng: 1.95 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 130°C (266°F) (khi nóng chảy, có sự phân hủy)
- Tính tan trong nước: Tan tốt
- Độ hòa tan:
- Trong nước: 20 g/100 mL (ở 25°C)
- Trong dung môi hữu cơ: Không tan hoặc tan rất ít
Tính chất hóa học của Ammonium Perchlorate:
- Chất oxy hóa mạnh: Ammonium perchlorate có khả năng cung cấp oxy cho các phản ứng cháy và nổ.
- Phản ứng phân hủy: Khi đun nóng, ammonium perchlorate phân hủy thành khí oxy, nitơ, clo, và nước: 2NH4ClO4→N2+Cl2+2O2+4H2O
- Phản ứng với chất khử: Ammonium perchlorate có thể phản ứng mạnh với các chất khử như kim loại kiềm, dẫn đến các phản ứng nổ.
- Tính axit-bazơ: Là một muối của axit mạnh (axit perchloric) và bazơ yếu (amoniac), dung dịch ammonium perchlorate trong nước có tính axit nhẹ.
- Tính không ổn định khi tiếp xúc với các chất dễ cháy: Ammonium perchlorate dễ gây ra các phản ứng cháy nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy như dầu, giấy, và các chất hữu cơ khác.
3. Ứng dụng của Ammonium Perchlorate – NH4ClO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng của Ammonium Perchlorate
Ammonium perchlorate (NH₄ClO₄) là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất và hàng không vũ trụ. Dưới đây là các ứng dụng chính của ammonium perchlorate:
- Nhiên liệu tên lửa rắn:
- Ammonium perchlorate là thành phần chủ yếu trong nhiên liệu tên lửa rắn.
- Đóng vai trò là chất oxy hóa, cung cấp oxy để đốt cháy nhiên liệu, tạo ra lực đẩy mạnh mẽ.
- Được sử dụng trong các tên lửa quân sự, tên lửa đẩy vệ tinh, và các tàu vũ trụ.
- Pháo hoa:
- Sử dụng để tạo ra các hiệu ứng cháy sáng và màu sắc đẹp mắt.
- Khả năng tạo ra nhiệt độ cao và khí nhanh chóng khi bị đốt cháy làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các loại pháo hoa.
- Chất nổ công nghiệp:
- Được sử dụng trong một số loại chất nổ công nghiệp nhờ khả năng tạo ra lượng lớn khí và nhiệt khi phân hủy.
- Nâng cao hiệu suất nổ và làm tăng khả năng phá hủy của chất nổ.
- Nghiên cứu khoa học:
- Sử dụng trong các thí nghiệm khoa học và nghiên cứu hóa học để hiểu rõ hơn về các phản ứng cháy nổ và tính chất của các hợp chất oxy hóa mạnh.
- Pháo tín hiệu và đèn sáng:
- Được sử dụng trong sản xuất pháo tín hiệu và các loại đèn sáng nhờ khả năng tạo ra ánh sáng mạnh và rõ nét.
- Phụ gia trong sản phẩm hóa chất
Tỉ lệ sử dụng Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4
Tỷ lệ sử dụng ammonium perchlorate trong các ứng dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích và thành phần của hỗn hợp. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chính:
1. Nhiên liệu tên lửa rắn
- Mô tả: Trong nhiên liệu tên lửa rắn, ammonium perchlorate thường chiếm tỷ lệ từ 60% đến 70% khối lượng của hỗn hợp nhiên liệu. Nó đóng vai trò chính là chất oxy hóa, kết hợp với nhiên liệu rắn như nhựa hoặc bột nhôm để tạo ra lực đẩy mạnh.
2. Pháo hoa
- Mô tả: Trong pháo hoa, tỷ lệ ammonium perchlorate thường nằm trong khoảng 15% đến 30% tùy thuộc vào loại pháo và hiệu ứng mong muốn. Nó được sử dụng để tạo ra các phản ứng cháy sáng và màu sắc.
3. Chất nổ công nghiệp
- Mô tả: Trong một số loại chất nổ công nghiệp, ammonium perchlorate có thể chiếm tỷ lệ từ 10% đến 20%. Nó giúp tăng hiệu suất nổ và khả năng phá hủy.
4. Pháo tín hiệu và đèn sáng
- Mô tả: Trong pháo tín hiệu và các loại đèn sáng, tỷ lệ ammonium perchlorate thường nằm trong khoảng 20% đến 40%. Tỷ lệ này giúp tạo ra ánh sáng mạnh và rõ nét.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4”