Chromium chloride – Crom Clorua – CrCl3
Giá bán: Liên Hệ
Gọi ngay để có giá tốt
096 789 6898Thông tin liên hệ
Đ/c: Phường Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 096.789.6898 - 0982.589.698
Email: phuthanh@dongngan.com.vn
Tên sản phẩm: Chromium chloride
Tên gọi khác: Crom Clorua, chromic chloride, chromium(III) chloride, trichromium chloride, chromium trichloride, CrCl₃, chromic(III) chloride, chromic salt, chrome chloride, crom(III) clorua, clorua crom(III), clorua trichromium, clorua chrome, clorua crom.
Công thức hóa học: CrCl3
Số CAS: 10025-73-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh đậm hoặc tím
Hotline: 086.818.3331 – 0961.951.396
Chromium chloride – Crom Clorua – CrCl3 là gì?
Chromium chloride (CrCl₃), hay còn gọi là Crom Clorua, là một hợp chất vô cơ của nguyên tố crom và clo. Hợp chất này có công thức hóa học CrCl₃. Và thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu tím hoặc xanh đậm. Chromium chloride chủ yếu tồn tại dưới dạng một hợp chất ba hóa trị của crom, trong đó crom có trạng thái oxy hóa +3.
CrCl₃ có tính chất không hòa tan trong nước, nhưng có thể tan trong các dung môi hữu cơ nhất định. Ngoài ra, hợp chất này còn tồn tại dưới dạng hydrat (CrCl₃·6H₂O). Trong đó nước được kết hợp với phân tử CrCl₃, tạo thành một dạng tinh thể khác.
Chromium chloride có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Nó được sử dụng trong việc sản xuất chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hóa học, tạo màu cho các loại sơn, và trong xử lý nước thải. Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, CrCl₃ được sử dụng trong việc chế tạo các hợp chất và vật liệu có tính năng đặc biệt. Ví dụ như trong công nghệ pin và điện tử. Hơn nữa, hợp chất này còn được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học liên quan đến tính chất của các ion kim loại chuyển tiếp và phản ứng oxy hóa-khử.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Chromium chloride – Crom Clorua – CrCl3
Tính chất vật lý
- Hình thức: CrCl₃ xuất hiện dưới dạng tinh thể màu tím hoặc xanh đậm. Dạng hydrat của nó, CrCl₃·6H₂O, có màu tím sáng hơn.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của CrCl₃ là khoảng 158,4 g/mol đối với dạng anhydrous.
- Nhiệt độ nóng chảy: Chromium chloride có nhiệt độ nóng chảy khá cao, vào khoảng 1.000°C (1.832°F) đối với dạng anhydrous.
- Độ hòa tan: CrCl₃ hầu như không hòa tan trong nước. Nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axit clohydric (HCl) hoặc các dung dịch axit khác.
Tính chất hóa học
- Tính chất oxy hóa-khử: Chromium chloride có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Crom trong CrCl₃ có trạng thái oxy hóa +3, và có thể bị oxy hóa lên trạng thái oxy hóa cao hơn. Ví dụ như crom(VI) trong CrO₃ hoặc Cr₂O₇²⁻ (dạng cromic anion). CrCl₃ cũng có thể bị khử xuống trạng thái +2, tạo ra CrCl₂.
- Phản ứng với nước: Dù CrCl₃ không hòa tan tốt trong nước. Khi hòa tan trong dung dịch axit (như HCl), nó dễ dàng phân ly thành các ion Cr³⁺ và Cl⁻. Các ion này có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác như tạo thành các hợp chất phức với các ligand khác.
- Tạo phức với các chất khác: Chromium chloride có thể tạo phức với các hợp chất khác. Ví dụ, khi kết hợp với các ligand như amoniac (NH₃), CrCl₃ có thể tạo thành các phức hợp crom(III). Các phức này có thể có ứng dụng trong công nghệ hóa học và sinh học.
- Phản ứng với kim loại: Chromium chloride có thể phản ứng với các kim loại mạnh như natri (Na), kali (K). Để tạo ra các hợp chất mới và giải phóng khí clo (Cl₂). Ví dụ:2Na+CrCl3→2NaCl+Cr
3. Ứng dụng của Chromium chloride – Crom Clorua – CrCl3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu hợp kim
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride (CrCl3) là một hợp chất quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp kim chromium, đặc biệt là trong sản xuất thép không gỉ. Thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, chế tạo máy móc, và ngành thực phẩm, yêu cầu các hợp kim với tính chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. CrCl3 được sử dụng để điều chỉnh các tính chất này của hợp kim. - Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình sản xuất hợp kim, CrCl3 tác dụng với các nguyên tố khác trong môi trường nung nóng, tạo ra các hợp kim chứa chromium (ví dụ như CrFe hoặc CrNi). Chromium là nguyên tố then chốt giúp hợp kim có khả năng chống ăn mòn, do đó, quá trình phản ứng với CrCl3 giúp cải thiện độ bền cơ học và tính chất hóa học của hợp kim. Khi CrCl3 phản ứng với oxit kim loại như FeO hoặc NiO trong nhiệt độ cao, các hợp chất chromium kiềm tính được hình thành, giúp cải thiện tính chống ăn mòn của hợp kim.
2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm và y tế
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride là thành phần trong một số chế phẩm dược phẩm, đặc biệt trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Chromium đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tác dụng của insulin, giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, điều chỉnh lượng glucose trong máu. - Cơ chế hoạt động:
CrCl3 khi được hấp thụ vào cơ thể sẽ tham gia vào các phản ứng sinh học, giúp cải thiện khả năng nhạy cảm của tế bào với insulin. Chromium trong CrCl3 tương tác với các thụ thể insulin trên màng tế bào, làm cho tế bào dễ dàng hấp thu glucose hơn. Quá trình này giúp điều chỉnh mức độ glucose trong máu và cải thiện tình trạng bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là đối với những người có mức độ insulin kháng.
3. Ứng dụng trong nhuộm và tạo màu
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride được sử dụng trong ngành nhuộm và tạo màu vải, sợi, da, đặc biệt là khi tạo màu xanh đậm, vàng và đỏ. Các hợp chất chromium là một phần quan trọng trong việc sản xuất các chất nhuộm có màu sắc bền và ổn định. Sử dụng CrCl3 giúp tạo ra những màu sắc bền vững khi tiếp xúc với ánh sáng và hóa chất. - Cơ chế hoạt động:
CrCl3 phản ứng với các nhóm chức hữu cơ có trong các vật liệu như vải hoặc da, tạo ra các phức hợp chelate ổn định. Các ion chromium (Cr³⁺) sẽ gắn kết với các nhóm chức –OH hoặc –NH₂ trên phân tử vải hoặc da, tạo ra phức hợp có màu sắc đặc trưng. Phản ứng hóa học này giúp tạo ra màu sắc sắc nét và bền vững trong suốt thời gian sử dụng.
4. Ứng dụng trong quá trình điện phân
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride là một chất quan trọng trong quá trình điện phân để sản xuất kim loại chromium từ quặng cromit. Chromium là một kim loại có tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất hợp kim. - Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình điện phân, CrCl3 hòa tan trong dung dịch điện phân để tạo thành các ion Cr³⁺. Khi dòng điện chạy qua dung dịch, ion Cr³⁺ di chuyển về cực âm (catot) và nhận điện tử (reduction), chuyển thành kim loại chromium (Cr) tinh khiết. Quá trình này không chỉ giúp tinh chế chromium mà còn giảm bớt sự xuất hiện của tạp chất trong sản phẩm cuối cùng.
5. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học cơ bản
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride là một hợp chất lý tưởng để sử dụng trong các nghiên cứu hóa học cơ bản, đặc biệt là trong việc tạo ra các hợp chất chromium mới hoặc nghiên cứu về các phản ứng của chromium trong các điều kiện môi trường khác nhau (axit, kiềm). - Cơ chế hoạt động:
CrCl3 có khả năng tham gia vào các phản ứng với các dung môi axit hoặc kiềm, tạo ra các hợp chất chromium mới như Cr₂O₃ (chromium oxit). Trong môi trường axit, CrCl3 có thể phản ứng với các ion H⁺, giải phóng ion chromium và hình thành các hợp chất phức tạp hơn. Quá trình này giúp các nhà nghiên cứu khám phá các đặc tính hóa học của chromium trong các môi trường khác nhau, đồng thời mở rộng kiến thức về phản ứng của kim loại chuyển tiếp.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp chất xúc tác
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học liên quan đến polymer hóa và sản xuất các hóa chất, đặc biệt trong các quá trình sản xuất nhựa và polyme. Nó giúp tăng tốc quá trình phản ứng, giảm nhiệt độ cần thiết và nâng cao hiệu suất. - Cơ chế hoạt động:
Trong các phản ứng polymer hóa, CrCl3 hoạt động như một chất xúc tác, giúp các monome (thường là olefin hoặc dien) dễ dàng liên kết với nhau. Ion chromium trong CrCl3 hoạt động như một trung tâm xúc tác, tạo điều kiện cho các phản ứng xảy ra nhanh hơn và với nhiệt độ thấp hơn, giúp tạo ra các chuỗi polymer dài và đồng đều. Các phản ứng này có thể bao gồm sự chuyển hóa giữa các trạng thái oxy hóa của chromium.
7. Ứng dụng trong công nghệ nano
- Phân tích ứng dụng:
Chromium chloride là nguồn cung cấp ion chromium trong việc tổng hợp các hạt nano chromium oxit (Cr₂O₃). Các hạt nano này có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cảm biến, bộ lọc UV, và các thiết bị điện tử. - Cơ chế hoạt động:
CrCl3 tham gia vào quá trình tổng hợp các nanoparticules khi phản ứng với các dung môi trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Các hạt nano Cr₂O₃ có tính chất quang học đặc biệt, ví dụ như khả năng hấp thụ tia UV, và có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử nhờ vào khả năng dẫn điện và ổn định hóa học cao. Cấu trúc nano của Cr₂O₃ mang lại tính chất quang học và điện tử đặc biệt mà không thể có ở các hình thức lớn hơn của chromium.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chromium chloride – Crom Clorua – CrCl3”