Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Giá bán: Liên Hệ
Gọi ngay để có giá tốt
096 789 6898Thông tin liên hệ
Đ/c: Phường Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 096.789.6898 - 0982.589.698
Email: phuthanh@dongngan.com.vn
1. Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?
Potassium Ferrocyanide là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học là K4Fe(CN)6. Nó còn được gọi là Yellow Prussiate of Potash hoặc Potassium Hexacyanoferrate(II). Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể và dễ tan trong nước, nhưng ít tan trong cồn.
Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất mực in, nơi nó được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời. Nó cũng được sử dụng trong chất tẩy và làm màu trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm với mục đích chất tạo chất chống đông, nhưng việc sử dụng trong lĩnh vực này cần được thực hiện cẩn thận do tính chất độc hại của cyanide.
Vì tính chất độc hại của cyanide, việc sử dụng Potassium Ferrocyanide cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
2. Cách điều chế Potassium Ferrocyanide – K4[Fe(CN)6]
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) có thể được điều chế bằng cách thực hiện phản ứng giữa các hợp chất chứa cyanide và các muối chứa sắt (Fe). Dưới đây là một phương pháp cơ bản để điều chế Potassium Ferrocyanide:
Nguyên liệu:
- Cyanide (ví dụ như potassium cyanide – KCN)
- Muối sắt (ví dụ như sắt(II) sulfate – FeSO4)
Các bước điều chế:
- Bước 1: Trong bình chứa nước, hòa tan potassium cyanide (KCN) để tạo dung dịch cyanide. Điều này phải thực hiện cẩn thận vì cyanide rất độc hại.
- Bước 2: Trong một bình chứa nước khác, hòa tan muối sắt (FeSO4) để tạo dung dịch sắt.
- Bước 3: Tiếp theo, từ từ thêm dung dịch cyanide vào dung dịch sắt dưới sự khuấy đều. Phản ứng sẽ xảy ra và sản phẩm trung gian sẽ được tạo thành. Sản phẩm trung gian này có thể là Prussian Blue (Fe4[Fe(CN)6]3) với màu xanh đậm.
- Bước 4: Để tạo ra Potassium Ferrocyanide, tiếp tục thêm dung dịch kali hidroxit (KOH) vào hỗn hợp trên và khuấy đều. Phản ứng tiếp tục diễn ra và Potassium Ferrocyanide sẽ kết tủa dưới dạng hạt tinh thể màu vàng nhạt.
- Bước 5: Cuối cùng, tách sản phẩm kết tủa ra khỏi dung dịch, rửa sạch và để khô.
Lưu ý rằng quá trình này là một phương pháp cơ bản và chỉ mang tính chất giáo dục. Việc điều chế các hợp chất cyanide đòi hỏi kiến thức và kỹ năng trong việc làm việc với các hợp chất độc hại, do đó cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhà hóa học chuyên nghiệp và tuân thủ các quy tắc an toàn chung.
Mức độ an toàn của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) không phải là một chất độc hại trong điều kiện sử dụng thông thường. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và thực phẩm mà không gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe người và môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Ferrocyanide chứa cyanide, và cyanide là một hợp chất độc hại với nồng độ cao. Nếu được tiếp xúc với nồng độ cao hoặc được ăn phải trong lượng lớn, cyanide có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) phụ thuộc vào nồng độ cyanide và cách thức tiếp xúc. Cyanide là một chất độc rất mạnh và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu được tiếp xúc với lượng lớn hoặc tiếp xúc lâu dài. Dưới đây là một số thông tin về mức độ độc hại của cyanide trong Potassium Ferrocyanide:
- Tiếp xúc da: Cyanide có thể thấm qua da và gây ra kích ứng da, viêm da hoặc phản ứng dị ứng. Ngay lập tức rửa sạch da nếu tiếp xúc xảy ra.
- Tiếp xúc mắt: Tiếp xúc cyanide với mắt có thể gây ra viêm kết mạc, đỏ mắt, chảy nước mắt hoặc viêm giác mạc. Trong trường hợp tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch mắt với nước sạch và tìm sự tư vấn y tế.
- Tiếp xúc hít phải: Hít phải hơi hoặc bụi cyanide có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hoặc khó thở. Nếu hít phải cyanide, đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm và cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc qua đường tiêu hóa: Nếu nuốt phải cyanide, có thể xảy ra các triệu chứng nghiêm trọng như nhức đầu, buồn nôn, đau bụng, hoặc mất ý thức. Đây là tình huống khẩn cấp y tế và ngay lập tức tìm sự tư vấn y tế.
Lưu ý rằng cyanide trong Potassium Ferrocyanide không nên được tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải, và việc sử dụng Potassium Ferrocyanide trong các ứng dụng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn từ các cơ quan quản lý có thẩm quyền.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) được mô tả như sau:
Tính chất vật lý
- Trạng thái vật liệu: Potassium Ferrocyanide có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể.
- Màu sắc: Vàng nhạt.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Potassium Ferrocyanide là khoảng 368.35 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Potassium Ferrocyanide nóng chảy ở khoảng 70-79°C.
- Điểm sôi: Không có thông tin rõ về điểm sôi của Potassium Ferrocyanide vì nó phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
Tính chất hóa học
- Tan trong nước: Potassium Ferrocyanide dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu vàng.
- Không tan trong cồn: Potassium Ferrocyanide ít tan trong cồn.
- Phản ứng với các ion kim loại: Potassium Ferrocyanide là một chất chelating có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại, đặc biệt là các ion kim loại transition như sắt (Fe) và các ion kim loại có valency 2.
- Phản ứng với acid: Potassium Ferrocyanide có thể phản ứng với acid để tạo thành các chất khác, ví dụ như sự phản ứng với acid sulfuric để tạo thành acid cyanhydric (HCN).
- Tính chất chống oxi hóa: Potassium Ferrocyanide là một chất chống oxi hóa yếu và có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa khác nhau.
Lưu ý rằng Potassium Ferrocyanide chứa cyanide, một chất độc hại, do đó cần được xử lý và sử dụng cẩn thận, tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn về các loại chất chứa cyanide.
4. Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 do KDCCHEMICAL cung cấp
4.1. Ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng như sau:
- Công nghiệp in ấn: Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue), một loại mực in phổ biến được sử dụng trong ngành in ấn. Mực xanh da trời thường được sử dụng trong in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác. Mực này có tính chất đẹp và độ bền tốt trên các bề mặt in.
- Chất tẩy mạ: Trong ngành chế tạo kim loại, Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong các quá trình tẩy mạ kim loại. Nó giúp loại bỏ các lớp mạ (ví dụ: mạ niken, mạ crom) trên bề mặt kim loại để chuẩn bị cho các bước xử lý hoặc mạ khác.
Tỉ lệ sử dụng trong Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp
- Công nghiệp in ấn: Tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide trong sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue) thường rơi vào khoảng 1% đến 5% trong hỗn hợp mực.
- Chất tẩy mạ: Trong các quá trình tẩy mạ kim loại, tỉ lệ sử dụng Potassium Ferrocyanide thường thấp, chủ yếu là một phần nhỏ của dung dịch tẩy, thường dưới 1%.
Quy trình sử dụng Potassium Ferrocyanide trong công nghiệp in ấn
Trong công nghiệp in ấn, Potassium Ferrocyanide được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời (Prussian Blue), một loại mực in phổ biến. Dưới đây là một quy trình sử dụng thường gặp của Potassium Ferrocyanide trong ngành công nghiệp in ấn:
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết, bao gồm Potassium Ferrocyanide (K4Fe(CN)6) và các hợp chất khác cần thiết cho quá trình tổng hợp mực.
- Bước 2: Tổng hợp mực: Để tổng hợp mực xanh da trời (Prussian Blue), Potassium Ferrocyanide được pha trộn với các chất điều chế, chất màu và dung môi phù hợp. Quá trình này có thể diễn ra trong một hệ thống phản ứng hoặc trong các bình chứa riêng biệt.
- Bước 3: Kiểm tra chất lượng: Sau khi tổng hợp mực, kiểm tra chất lượng mực để đảm bảo rằng màu sắc, độ trong và các tính chất cần thiết khác đạt yêu cầu.
- Bước 4: Đóng gói và lưu trữ: Mực xanh da trời được đóng gói và lưu trữ trong điều kiện phù hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Bước 5: Sử dụng trong quá trình in ấn: Mực xanh da trời sau đó được sử dụng trong các quá trình in ấn như in chân dung, in tranh và các sản phẩm nghệ thuật khác
4.2. Phân tích hóa học
Trong phân tích hóa học, potassium ferrocyanide được sử dụng để tạo ra các phức hợp với các ion kim loại khác, từ đó giúp phát hiện và xác định chúng. Một số ứng dụng trong phân tích hóa học bao gồm:
- Phân tích ion kim loại: Potassium ferrocyanide có khả năng tạo ra các phức với các ion kim loại như Fe(III), Cu(II), Pb(II), và Ag(I). Các phức này có màu sắc đặc trưng, giúp trong việc xác định và phân tách các ion kim loại trong mẫu hỗn hợp.
- Phát hiện nitroso và nitrite: Potassium ferrocyanide cùng với phenol (hay còn gọi là phản ứng Griess) có thể được sử dụng để phát hiện nitroso và nitrite trong mẫu. Phản ứng này dựa trên việc nitroso và nitrite tạo thành một phức màu đỏ hồng với potassium ferrocyanide.
- Xác định amoni: Trong một số phản ứng, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định nồng độ amoni trong mẫu.
- Phân tích thức ăn và nước: Trong lĩnh vực kiểm tra thực phẩm và nước uống, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng để xác định một số chất gây ô nhiễm như ion kim loại nặng.
- Phân tích dược phẩm và mẫu sinh học: Trong việc xác định thành phần của dược phẩm và mẫu sinh học, potassium ferrocyanide có thể được sử dụng như một chất reagent để phát hiện và xác định các chất cụ thể.
Tỉ lệ sử dụng của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanid – K4Fe(CN)6 trong các ứng dụng phân tích hóa học
Tỉ lệ sử dụng của potassium ferrocyanide trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể:
- Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, tỉ lệ sử dụng potassium ferrocyanide thường được điều chỉnh để đạt được hiệu suất tốt nhất trong việc phát hiện và xác định các ion kim loại hoặc chất khác. Tùy thuộc vào quy trình phân tích, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm trong dung dịch phản ứng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6”